Huấn luyện viên: Sérgio Conceição
Biệt danh: Dragões. Azuis e brancos.
Tên thu gọn: Porto
Tên viết tắt: FCP
Năm thành lập: 1893
Sân vận động: Estádio do Dragão (50,948)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Porto
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ferreira Pepe | HV(C) | 41 | 89 | ||
5 | Iván Marcano | HV(C) | 36 | 87 | ||
14 | Cláudio Ramos | GK | 32 | 83 | ||
2 | Fábio Cardoso | HV(C) | 30 | 86 | ||
22 | Borges Wendell | HV,DM,TV(T) | 30 | 87 | ||
16 | Marko Grujić | DM,TV(C) | 28 | 87 | ||
29 | Toni Martínez | F(C) | 26 | 85 | ||
9 | AM,F(C) | 31 | 90 | |||
15 | HV,DM,TV(PT) | 26 | 86 | |||
13 | Wenderson Galeno | TV,AM(PT) | 26 | 88 | ||
99 | Diogo Costa | GK | 24 | 90 | ||
6 | Stephen Eustáquio | DM,TV(C) | 27 | 87 | ||
0 | Mamadou Loum | HV,DM,TV(C) | 27 | 84 | ||
19 | Danny Namaso | F(C) | 23 | 82 | ||
28 | Romário Baró | TV(C),AM(PC) | 24 | 80 | ||
11 | Cossa Pepê | HV,DM(P),TV(PT),AM(PTC) | 27 | 88 | ||
50 | Silva Wendel | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
23 | João Mário | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 24 | 87 | ||
12 | Zaidu Sanusi | HV,DM,TV(T) | 26 | 86 | ||
10 | Francisco Conceição | TV,AM(PT) | 21 | 83 | ||
16 | Nico González | DM,TV(C) | 22 | 86 | ||
30 | Barbosa Evanilson | F(C) | 24 | 88 | ||
17 | Iván Jaime | TV(C),AM(TC) | 23 | 82 | ||
94 | Samuel Portugal | GK | 30 | 82 | ||
20 | André Franco | AM(PTC) | 26 | 83 | ||
31 | Ataide Otávio | HV(C) | 22 | 82 | ||
22 | Alan Varela | DM,TV(C) | 22 | 87 | ||
70 | Gonçalo Borges | TV,AM(PT) | 23 | 80 | ||
97 | Zé Pedro | HV(C) | 26 | 82 | ||
55 | João Mendes | HV,DM(T) | 24 | 80 | ||
52 | Martim Fernandes | HV,DM,TV(P) | 18 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primeira Liga | 30 |
Cup History | Titles | |
Taça de Portugal | 19 | |
Taça da Liga | 1 | |
Supertaça Candido de Oliveira | 22 | |
UEFA Europa League | 2 | |
UEFA Champions League | 2 | |
UEFA European Super Cup | 1 |
Đội bóng thù địch | |
SL Benfica | |
Sporting CP | |
Boavista FC |