Huấn luyện viên: Rogier Meijer
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: NEC
Tên viết tắt: NEC
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Goffertstadion (12,500)
Giải đấu: Eredivisie
Địa điểm: Nijmegen
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lasse Schone | DM,TV(C) | 37 | 83 | ||
12 | Bas Dost | F(C) | 34 | 85 | ||
17 | Bram Nuytinck | HV(C) | 34 | 83 | ||
1 | Jasper Cillessen | GK | 35 | 85 | ||
9 | AM(PTC),F(PT) | 35 | 83 | |||
24 | Calvin Verdonk | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 82 | ||
18 | Koki Ogawa | F(C) | 26 | 82 | ||
3 | Philippe Sandler | HV(C) | 27 | 82 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | |||
6 | Mees Hoedemakers | DM,TV(C) | 26 | 82 | ||
4 | HV(C) | 23 | 80 | |||
10 | Sontje Hansen | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
19 | Sylla Sow | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
71 | Dirk Proper | DM,TV,AM(C) | 22 | 82 | ||
14 | Lars Olden Larsen | TV(C),AM(PTC) | 25 | 80 | ||
28 | Bart van Rooij | HV,DM,TV(P) | 22 | 82 | ||
22 | Robin Roefs | GK | 21 | 73 | ||
5 | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 | |||
25 | AM,F(TC) | 20 | 78 | |||
27 | AM(PTC),F(PT) | 19 | 77 | |||
2 | Brayann Pereira | HV,DM,TV(P) | 20 | 75 | ||
0 | Omar Mohamedhoesein | DM,TV,AM(C) | 19 | 62 | ||
0 | Sami Ouaissa | AM(PTC) | 19 | 74 | ||
21 | D'leanu Arts | HV(PC) | 20 | 67 | ||
32 | Nils Rossen | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
29 | Kas de Wit | AM(PTC) | 20 | 65 | ||
31 | Rijk Janse | GK | 22 | 63 | ||
23 | Kodai Sano | TV(C),AM(PTC) | 20 | 75 | ||
30 | Daan Maas | HV,DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Bo Geurts | AM,F(PTC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Vitesse | |
De Graafschap |