Huấn luyện viên: Dick Lukkien
Biệt danh: Green-White Army. Pride of the North.
Tên thu gọn: Groningen
Tên viết tắt: GRO
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Euroborg (22,550)
Giải đấu: Eerste Divisie
Địa điểm: Groningen
Quốc gia: Hà Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Leandro Bacuna | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 32 | 82 | ||
43 | Marvin Peersman | HV(TC) | 33 | 80 | ||
15 | Nick Bakker | HV(TC) | 32 | 76 | ||
4 | Joey Pelupessy | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
21 | Hidde Jurjus | GK | 30 | 80 | ||
1 | GK | 27 | 78 | |||
7 | Johan Hove | TV,AM(C) | 23 | 82 | ||
6 | Laros Duarte | DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
19 | Liam van Gelderen | HV(PC),DM(P) | 23 | 76 | ||
24 | Nordin Musampa | HV(C) | 22 | 76 | ||
29 | Romano Postema | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
5 | Marco Rente | HV(C) | 27 | 80 | ||
0 | Kian Slor | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
18 | Isak Dybvik Maatta | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 78 | ||
0 | Joel van Kaam | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 73 | ||
20 | Thijmen Blokzijl | HV(C) | 19 | 73 | ||
40 | Luciano Valente | TV(C),AM(PTC) | 20 | 76 | ||
0 | Tika de Jonge | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
27 | Rui Mendes | AM(PTC),F(PT) | 24 | 78 | ||
0 | Alex Mortensen | F(C) | 21 | 65 | ||
22 | Noam Emeran | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
25 | Thom van Bergen | F(C) | 20 | 74 | ||
39 | Jorg Schreuders | DM,TV(C) | 19 | 72 | ||
26 | Daniël Beukers | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | ||
0 | Samuel Dikos | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
44 | Jasper Meijster | GK | 19 | 65 | ||
0 | Maxim Mariani | HV(C) | 19 | 63 | ||
17 | Kristian Lien | F(C) | 22 | 70 | ||
42 | Fofin Turay | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 67 | ||
50 | Wouter Prins | HV,DM(T) | 20 | 67 | ||
0 | Roy Leicester | HV(C) | 17 | 62 | ||
45 | Dirk Baron | GK | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Eerste Divisie | 1 |
Cup History | Titles | |
KNVB Cup | 1 |
Cup History | ||
KNVB Cup | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
SC Heerenveen | |
SC Cambuur | |
PEC Zwolle | |
FC Emmen | |
FC Twente |