Huấn luyện viên: Ronald Fuentes
Biệt danh: La Academia
Tên thu gọn: Magallanes
Tên viết tắt: MAG
Năm thành lập: 1897
Sân vận động: Santiago Bueras (8,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Maipu
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Cristóbal Jorquera | TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
9 | Joaquín Larrivey | F(C) | 39 | 80 | ||
41 | Jorge Deschamps | GK | 39 | 70 | ||
4 | Ángel Cayetano | HV,DM(C) | 33 | 78 | ||
4 | Nicolás Mancilla | HV(C) | 30 | 76 | ||
20 | Danilo Catalán | DM(C) | 26 | 75 | ||
27 | Rodrigo González | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
0 | Joaquín Gottesman | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
6 | Claudio Zamorano | DM,TV(C) | 25 | 70 | ||
2 | José Cañete | HV(C) | 28 | 73 | ||
7 | Julián Alfaro | AM(PT),F(PTC) | 22 | 75 | ||
12 | Mathías Bernatene | GK | 23 | 73 | ||
0 | Martín Riffo | GK | 20 | 60 | ||
32 | Javier Quiroz | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
8 | Manuel Vicuña | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
10 | Tomás Aránguiz | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
12 | Sebastián Parraguez | GK | 24 | 63 | ||
14 | Felipe Espinoza | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
0 | Vicente Cabezas | AM(C) | 18 | 63 | ||
22 | Thomas Jones | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
26 | Nicolás Núñez Marambio | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 66 | ||
28 | Alonso Barría | F(C) | 19 | 63 | ||
0 | Alonso Walters | HV(C) | 19 | 63 | ||
23 | Nicolás Rivera | TV,AM(TC) | 25 | 73 | ||
4 | Matías Vásquez | HV(PC) | 21 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División B | 1 | |
Tercera División | 2 | |
Primera División | 4 |
Cup History | Titles | |
Copa Chile | 1 | |
Supercopa Chilena | 1 |
Cup History | ||
Copa Chile | 2022 | |
Supercopa Chilena | 2022 |
Đội bóng thù địch | |
Santiago Morning |