Huấn luyện viên: Ivo Basay
Biệt danh: El León de Atacama. Albirrojos.
Tên thu gọn: Copiapó
Tên viết tắt: COP
Năm thành lập: 1999
Sân vận động: Luis Valenzuela Hermosilla (15,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Copiapó
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Marco Medel | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | ||
1 | Richard Leyton | GK | 37 | 76 | ||
10 | Jorge Luna | AM(C) | 37 | 78 | ||
11 | Felipe Reynero | AM(P),F(PC) | 35 | 77 | ||
9 | F(C) | 32 | 81 | |||
23 | Juan Jaime | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
31 | Isaac Díaz | F(C) | 34 | 78 | ||
7 | Leonardo Pais | TV,AM(PT) | 29 | 80 | ||
8 | Nicolás Vargas | HV(PC),DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
5 | Fabián Manzano | HV,DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
22 | Nelson Espinoza | GK | 28 | 76 | ||
28 | Yerco Oyanedel | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
3 | Diego Carrasco | HV(TC),DM(T) | 28 | 78 | ||
17 | HV,DM,TV(P) | 26 | 78 | |||
22 | DM,TV(C) | 22 | 73 | |||
18 | AM,F(PT) | 26 | 78 | |||
26 | AM,F(P) | 24 | 76 | |||
29 | Maximiliano Quinteros | AM(T),F(TC) | 35 | 76 | ||
2 | Álvaro Cazula | HV(PC) | 27 | 75 | ||
15 | Diego García | HV(TC) | 27 | 77 | ||
25 | Matías Zamora | GK | 21 | 63 | ||
0 | Eitan Ramírez | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
14 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
0 | Sebastián Espinoza | TV(C) | 19 | 65 | ||
6 | HV(TC) | 19 | 73 | |||
20 | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Tercera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CD Cobresal |