Huấn luyện viên: Gerald Baumgartner
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: St. Polten
Tên viết tắt: SKN
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: NV Arena (8,000)
Giải đấu: Erste Liga
Địa điểm: St.Pölten
Quốc gia: Áo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Thomas Salamon | HV,DM,TV,AM(PT) | 35 | 75 | ||
15 | Christian Ramsebner | HV(C) | 35 | 78 | ||
10 | Marcel Ritzmaier | TV,AM(TC) | 31 | 78 | ||
27 | Pirmin Strasser | GK | 33 | 79 | ||
24 | Dario Tadic | F(C) | 33 | 81 | ||
20 | Daniel Schütz | TV,AM(PT) | 32 | 78 | ||
0 | Thomas Vollnhofer | GK | 39 | 75 | ||
2 | Stefan Thesker | HV(TC) | 33 | 78 | ||
0 | Stefan Nutz | DM,TV,AM(C) | 32 | 79 | ||
9 | Bernd Gschweidl | AM(PT),F(PTC) | 28 | 79 | ||
5 | Souleymane Koné | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
0 | Johannes Tartarotti | TV,AM(C) | 24 | 77 | ||
7 | Kévin Monzialo | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
3 | Dirk Carlson | HV(T),DM,TV(TC) | 26 | 78 | ||
6 | Karim Conte | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
8 | Christoph Messerer | DM,TV(C) | 22 | 74 | ||
14 | Rio Nitta | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
18 | Benedict Scharner | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
77 | Din Barlov | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
37 | Julian Keiblinger | HV,DM,TV(P) | 22 | 76 | ||
19 | David Riegler | HV(C) | 21 | 73 | ||
70 | Gerhard Dombaxi | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Wiener Neustadt | |
FC Admira | |
Austria Lustenau |