Huấn luyện viên: Stéphane Gilli
Biệt danh: Les Parisiens. Les Bleus.
Tên thu gọn: Paris F
Tên viết tắt: PAR
Năm thành lập: 1969
Sân vận động: Charléty (25,000)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Paris
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Rémy Riou | GK | 36 | 80 | ||
15 | Timothée Kolodziejczak | HV(TC) | 32 | 80 | ||
6 | Paul Lasne | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
0 | Nouha Dicko | AM(P),F(PC) | 31 | 80 | ||
40 | Ivan Filipović | GK | 29 | 78 | ||
14 | Cyril Mandouki | HV,DM(C) | 32 | 82 | ||
20 | Julien López | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
0 | Vincent Marchetti | DM,TV(C) | 26 | 85 | ||
7 | Alimami Gory | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
29 | Pierre-Yves Hamel | F(C) | 30 | 82 | ||
13 | Yves Dabila | HV(PC) | 27 | 82 | ||
22 | HV,DM(P) | 25 | 82 | |||
9 | Lamine Diaby-Fadiga | F(C) | 23 | 78 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 76 | |||
26 | Lamine Gueye | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
16 | Obed Nkambadio | GK | 21 | 76 | ||
11 | Andy Pembélé | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
10 | Ilan Kebbal | AM,F(PTC) | 25 | 84 | ||
23 | Josias Lukembila | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
0 | Alexandre Fressange | F(C) | 23 | 70 | ||
0 | Jorès Rahou | AM,F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Tuomas Ollila | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
27 | Jules Gaudin | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | ||
5 | Moustapha Mbow | HV(C) | 24 | 80 | ||
31 | Samir Chergui | HV(PC) | 25 | 81 | ||
25 | Yoan Koré | HV,DM,TV(P) | 19 | 80 | ||
30 | Téva Gardies | GK | 23 | 65 | ||
18 | DM,TV,AM(C) | 21 | 76 | |||
0 | Ilan Bacha | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
17 | Adama Camara | DM,TV(C) | 27 | 76 | ||
0 | Omar Sissoko | AM(PT),F(PTC) | 17 | 70 | ||
0 | Dimitri Colau | HV(C) | 18 | 70 | ||
0 | Djibril Diagouraga | F(C) | 19 | 68 | ||
0 | Mohamadou Kanté | TV(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Red Star |