Huấn luyện viên: Federico Valente
Biệt danh: Biancorossi. Weiß-Rote.
Tên thu gọn: Südtirol
Tên viết tắt: SUD
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Marco Druso (3,500)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Bolzano
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Andrea Masiello | HV(C) | 38 | 83 | ||
5 | Kévin Vinetot | HV(C) | 35 | 78 | ||
27 | Jasmin Kurtič | DM,TV,AM(C) | 35 | 85 | ||
79 | Salvatore Molina | TV(PTC),AM(PT) | 32 | 82 | ||
2 | Filippo Scaglia | HV(C) | 32 | 80 | ||
17 | Daniele Casiraghi | TV(C),AM(PTC) | 31 | 81 | ||
4 | DM,TV(C) | 30 | 80 | |||
90 | Raphael Odogwu | F(C) | 33 | 82 | ||
1 | Giacomo Poluzzi | GK | 36 | 82 | ||
15 | DM,TV(C) | 27 | 80 | |||
42 | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
8 | Alessandro Mallamo | TV(C),AM(TC) | 25 | 78 | ||
26 | Andrea Cisco | AM,F(PT) | 25 | 73 | ||
23 | AM,F(PTC) | 24 | 75 | |||
9 | F(C) | 22 | 75 | |||
11 | AM,F(PT) | 22 | 77 | |||
3 | Andrea Cagnano | HV,DM,TV(T) | 25 | 76 | ||
94 | Hamza el Kaouakibi | HV(PC),DM(P) | 25 | 77 | ||
18 | Matteo Rover | TV,AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
21 | Fabian Tait | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 82 | ||
24 | Simone Davì | HV,DM(T) | 24 | 78 | ||
12 | Giacomo Drago | GK | 23 | 76 | ||
77 | Lorenzo Lonardi | HV,DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
33 | Silvio Merkaj | AM,F(PTC) | 26 | 79 | ||
0 | Amney Moutassime | TV(C),AM(PTC) | 19 | 68 | ||
28 | Raphael Kofler | HV(PC),DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
30 | Andrea Giorgini | HV(C) | 22 | 78 | ||
0 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
22 | Stefan Alex Dregan | GK | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Lega Pro 2a | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AC Trento SCSD |