Huấn luyện viên: Anton Khazov
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Nizhny Nov.
Tên viết tắt: NNO
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Nizhny Novgorod Stadium (44,899)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Nizhny Novgorod
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ilya Kukharchuk | AM(PT),F(PTC) | 33 | 80 | ||
25 | Artur Nigmatullin | GK | 32 | 82 | ||
10 | Aleksandr Troshechkin | DM,TV,AM(C) | 28 | 83 | ||
27 | Dmitriy Zhivoglyadov | HV,DM,TV(P) | 29 | 84 | ||
89 | Dmitriy Stotskiy | HV,DM,TV(PT) | 34 | 82 | ||
9 | Zé Turbo | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
20 | Juan Manuel Boselli | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
78 | Nikolay Kalinsky | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
4 | Ilya Zhigulev | TV(C),AM(PTC) | 28 | 80 | ||
18 | Konstantin Kuchaev | TV,AM(PTC) | 26 | 83 | ||
22 | Nikita Kakkoev | HV,DM(C) | 24 | 82 | ||
11 | Mateo Stamatov | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
5 | DM,TV,AM(C) | 24 | 83 | |||
26 | Dmitriy Tikhiy | HV(PC) | 31 | 82 | ||
77 | AM,F(PT) | 24 | 79 | |||
87 | Kirill Bozhenov | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 80 | ||
24 | Kirill Gotsuk | HV(C) | 31 | 83 | ||
0 | Daniil Penchikov | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
8 | Mamadou Maiga | HV,DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
6 | Danila Vedernikov | HV,DM(T) | 22 | 75 | ||
80 | Valeriy Tsarukyan | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
23 | Nikoloz Kutateladze | F(C) | 23 | 70 | ||
2 | Viktor Aleksandrov | HV(C) | 22 | 80 | ||
19 | TV,AM,F(C) | 21 | 78 | |||
81 | Ivan Kukushkin | GK | 21 | 74 | ||
88 | Kirill Glushchenkov | HV(C) | 24 | 73 | ||
70 | Maksim Shnaptsev | HV,DM(PT) | 20 | 65 | ||
1 | Vadim Lukyanov | GK | 21 | 70 | ||
21 | Dmitriy Kalayda | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |