Huấn luyện viên: Nenad Lalatović
Biệt danh: Plavi Golubovi. Marinci.
Tên thu gọn: Subotica
Tên viết tắt: SZV
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Gradski stadion Subotica (13,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Subotica
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Vojo Ubiparip | AM(PT),F(PTC) | 36 | 75 | ||
20 | Miloš Mijić | AM(PTC) | 34 | 78 | ||
9 | Ognjen Mudrinski | F(C) | 32 | 78 | ||
13 | Filip Manojlović | GK | 28 | 77 | ||
0 | Marko Mijailović | HV(PC) | 26 | 79 | ||
55 | Dejan Kerkez | HV(C) | 28 | 78 | ||
15 | Nemanja Ćalasan | HV(C) | 28 | 77 | ||
81 | David Dundjerski | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 78 | ||
25 | Srdjan Šćepanović | DM,TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
22 | Jug Stanojev | AM(PTC) | 24 | 78 | ||
5 | Miloš Tošeski | TV(C),AM(TC) | 26 | 76 | ||
26 | Vladimir Prijović | HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||
1 | Aleksandar Vulić | GK | 22 | 76 | ||
23 | Jovan Lukić | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
6 | Aleksa Djurasović | TV,AM(C) | 21 | 77 | ||
99 | Ilija Martinovic | HV(C) | 30 | 78 | ||
0 | Kwaku Bonsu Osei | AM,F(PT) | 23 | 76 | ||
49 | Nemanja Krsmanovic | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 75 | ||
11 | Andrej Todoroski | AM,F(PC) | 25 | 77 | ||
0 | Morice Abraham | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
4 | Mihailo Bogićević | HV(C) | 25 | 76 | ||
27 | Miloš Rošević | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
21 | Ilija Babić | AM,F(PTC) | 21 | 74 | ||
3 | Vladimir Vitorović | HV,DM(T) | 23 | 73 | ||
12 | Marin Dulic | GK | 20 | 60 | ||
29 | Lazar Stajković | AM,F(PT) | 20 | 70 | ||
99 | F(C) | 20 | 73 | |||
34 | Aleksa Djurasović | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
88 | Stefan Simin | F(C) | 19 | 63 | ||
7 | Veljko Jocić | AM(PTC),F(PT) | 17 | 67 | ||
0 | Milan Desnica | TV(C) | 18 | 68 | ||
0 | Danijel Kolaric | DM,TV(C) | 19 | 66 | ||
0 | Luka Peic Tukuljac | HV(PC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
FK Vojvodina | |
FK Hajduk 1912 | |
TSC Backa Topola |