Huấn luyện viên: Sergio Pellicer
Biệt danh: Boquerones
Tên thu gọn: Málaga
Tên viết tắt: MÁL
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: La Rosaleda (30,044)
Giải đấu: Primera División RFEF 2
Địa điểm: Málaga
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Manu Molina | DM,TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
17 | Villalba Dioni | F(C) | 34 | 78 | ||
7 | David Ferreiro | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
4 | Einar Galilea | HV,DM(C) | 29 | 80 | ||
1 | Alfonso Herrero | GK | 30 | 80 | ||
14 | Victor García | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 78 | ||
20 | Nélson Monte | HV(PC) | 28 | 82 | ||
8 | Juanpe Jiménez | TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
21 | Juan Hernández | AM(PT),F(PTC) | 29 | 79 | ||
23 | Luca Sangalli | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
18 | Dani Sánchez | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
5 | Juande Rivas | HV,DM(C) | 24 | 78 | ||
16 | Genaro Rodríguez | HV,DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
10 | David Larrubia | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
6 | Ramón Enríquez | DM,TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
9 | Loren Zúñiga | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
7 | Haitam Abaida | AM,F(PT) | 21 | 72 | ||
11 | Kevin Medina | AM,F(PT) | 23 | 78 | ||
2 | Jokin Gabilondo | HV,DM(P) | 25 | 74 | ||
19 | Roberto Fernández | F(C) | 21 | 76 | ||
22 | Dani Lorenzo | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
0 | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
13 | Carlos López | GK | 19 | 60 | ||
0 | Carlos Puga | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 68 | ||
26 | Antonio Cordero | AM(PTC),F(PT) | 17 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga 2 | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa Federación | 1 |
Cup History | ||
Copa Federación | 1947 |
Đội bóng thù địch | |
Real Betis | |
Granada CF |