Huấn luyện viên: Claudinei Oliveira
Biệt danh: Bugre
Tên thu gọn: G Campinas
Tên viết tắt: GUA
Năm thành lập: 1911
Sân vận động: Brinco de Ouro da Princesa (30,988)
Giải đấu: Série B
Địa điểm: Campinas
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Guilherme Camacho | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | ||
3 | Bacelar Douglas | HV(C) | 34 | 76 | ||
0 | GK | 34 | 80 | |||
0 | F(C) | 29 | 79 | |||
0 | Diogo Mateus | HV,DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
0 | Léo Santos | HV(PC) | 25 | 80 | ||
0 | Junio Jefferson | HV,DM,TV(T) | 27 | 80 | ||
0 | Poltronieri Rayan | HV(C) | 34 | 73 | ||
0 | José Pegorari | GK | 32 | 75 | ||
0 | Rodrigues Heitor | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
0 | Matheus Bueno | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
0 | Damasceno Renyer | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
0 | Anderson Leite | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
0 | HV(C) | 23 | 78 | |||
0 | Lucas Araújo | DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
0 | João Victor | AM,F(PT) | 25 | 76 | ||
0 | AM,F(PT) | 25 | 78 | |||
0 | AM,F(PT) | 22 | 75 | |||
0 | Pablo Thomaz | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
0 | Caio Dantas | F(C) | 31 | 78 | ||
0 | Bruno de Oliveira | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
0 | Pereira Renanzinho | AM,F(PT) | 22 | 72 | ||
0 | Douglas Borges | GK | 34 | 73 | ||
29 | Guilherme Lima | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
10 | DM(C),TV(PTC),AM(PC) | 26 | 78 | |||
0 | DM,TV(C) | 23 | 75 | |||
0 | AM,F(C) | 33 | 78 | |||
0 | Caio Henrique | TV(C) | 23 | 67 | ||
0 | HV(C) | 22 | 78 | |||
0 | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | |||
0 | Lucas Adell | HV(TC),DM(C) | 23 | 65 | ||
0 | Gustavo França | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
0 | José Álvaro | GK | 20 | 65 | ||
0 | Gabriel Wictor | HV,DM,TV(T) | 16 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Ponte Preta |