Huấn luyện viên: Vincent Kompany
Biệt danh: The Clarets
Tên thu gọn: Burnley
Tên viết tắt: BUR
Năm thành lập: 1882
Sân vận động: Turf Moor (22,546)
Giải đấu: Premier League
Địa điểm: Burnley
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jack Cork | DM,TV(C) | 34 | 83 | ||
9 | Jay Rodriguez | AM,F(PTC) | 34 | 85 | ||
7 | Jóhann Berg Gudmundsson | TV,AM(PT) | 33 | 84 | ||
15 | Nathan Redmond | AM,F(PTC) | 30 | 86 | ||
3 | Charlie Taylor | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 85 | ||
8 | Josh Brownhill | DM,AM(C),TV(PC) | 28 | 86 | ||
10 | Benson Manuel | TV,AM(PT) | 27 | 84 | ||
16 | Sander Berge | DM,TV(C) | 26 | 87 | ||
24 | Josh Cullen | DM,TV,AM(C) | 28 | 86 | ||
29 | Lawrence Vigouroux | GK | 30 | 75 | ||
34 | AM(PTC),F(PT) | 25 | 85 | |||
44 | Hannes Delcroix | HV(TC) | 25 | 84 | ||
17 | Lyle Foster | F(C) | 23 | 83 | ||
2 | Dara O'Shea | HV(PC) | 25 | 84 | ||
49 | Arijanet Murić | GK | 25 | 84 | ||
5 | Jordan Beyer | HV(PC) | 23 | 84 | ||
31 | Mike Trésor | AM(PTC),F(PT) | 24 | 87 | ||
42 | Han-Noah Massengo | DM,TV(C) | 22 | 82 | ||
22 | Alexander Vitinho | HV,DM,TV(PT) | 24 | 83 | ||
18 | Hjalmar Ekdal | HV,DM(C) | 25 | 83 | ||
38 | Lewis Richardson | AM,F(TC) | 21 | 70 | ||
21 | Aaron Ramsey | TV(C),AM(PTC) | 21 | 82 | ||
25 | Zeki Amdouni | AM,F(PTC) | 23 | 85 | ||
23 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 82 | |||
48 | Enock Agyei | AM,F(PT) | 19 | 73 | ||
28 | Ameen Al-Dakhil | HV(C) | 22 | 83 | ||
1 | James Trafford | GK | 21 | 84 | ||
20 | HV,DM,TV(P) | 23 | 83 | |||
33 | HV(TC) | 21 | 83 | |||
0 | Mikey O'Neill | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
30 | Luca Koleosho | AM,F(PT) | 19 | 82 | ||
47 | Wilson Odobert | AM(PTC),F(PT) | 19 | 82 | ||
0 | Tommy Mcdermott | TV(C) | 18 | 67 | ||
43 | Joe Bauress | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
0 | Sam Waller | GK | 20 | 65 | ||
0 | Joe Bevan | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Logan Pye | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
0 | Michael Parker | HV(C) | 19 | 60 | ||
0 | Benn Ward | HV,DM(C) | 20 | 66 | ||
0 | Marley Leuluai | HV,DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
0 | Basilio Rieno | TV(C),AM(PTC) | 19 | 67 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 4 | |
Football League Two | 1 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
FA Community Shield | 2 | |
FA Cup | 1 |
Cup History | ||
FA Community Shield | 1973 | |
FA Community Shield | 1960 | |
FA Cup | 1914 |
Đội bóng thù địch | |
Blackburn Rovers | |
Preston North End | |
Blackpool | |
Bolton Wanderers |