Huấn luyện viên: Roberto Sosa
Biệt danh: Rossonero
Tên thu gọn: Sorrento
Tên viết tắt: SOR
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Italia (3,600)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Sorrento
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Adriano Mezavilla | DM,TV,AM(C) | 41 | 77 | ||
0 | Riccardo Martignago | F(C) | 32 | 76 | ||
32 | Edoardo Blondett | HV(PC) | 32 | 76 | ||
0 | Richard Marcone | GK | 31 | 78 | ||
0 | Alberto de Francesco | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
72 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | |||
0 | Lorenzo Colombini | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
0 | Angelo Bonavolontà | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
91 | F(C) | 25 | 72 | |||
29 | Pietro Messori | DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
0 | Marco Cuccurullo | DM,TV(C) | 24 | 69 | ||
26 | Vincenzo di Somma | HV(C) | 27 | 65 | ||
0 | Gabriel D'Ottavi | AM(PT) | 21 | 63 | ||
17 | Mattia Sessa | F(C) | 21 | 63 | ||
0 | HV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 2009 |
Đội bóng thù địch | |
SS Juve Stabia | |
Paganese Calcio |