Huấn luyện viên: Manolo Díaz
Biệt danh: Torch
Tên thu gọn: East Bengal
Tên viết tắt: EB
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Salt Lake Stadium (120,000)
Giải đấu: Indian Super League
Địa điểm: Kolkata
Quốc gia: India
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Víctor Vázquez | TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
91 | Felicio Brown Forbes | F(C) | 32 | 80 | ||
0 | Harmanjot Khabra | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 72 | ||
4 | José Antonio Pardo | HV(C) | 36 | 79 | ||
0 | Aleksandar Pantić | HV(PC) | 32 | 78 | ||
10 | Cleiton Silva | F(PTC) | 37 | 78 | ||
13 | Pawan Kumar | GK | 33 | 65 | ||
6 | Sumeet Passi | F(C) | 29 | 60 | ||
0 | Boithang Haokip | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 66 | ||
26 | Semboi Haokip | F(C) | 31 | 64 | ||
23 | Souvik Chakrabarti | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 65 | ||
26 | Borja Herrera | HV(T),DM,TV(TC) | 31 | 77 | ||
44 | Jordan Elsey | HV(C) | 30 | 78 | ||
17 | Jerry Lalrinzuala | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
21 | Saúl Crespo | HV,DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
18 | Himanshu Jangra | AM(T),F(TC) | 19 | 63 | ||
16 | Sarthak Golui | HV(PC),DM(P) | 26 | 70 | ||
0 | DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
0 | Edwin Sydney Vanspaul | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 72 | ||
32 | Naveen Kumar | GK | 34 | 65 | ||
8 | Amarjit Singh | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
33 | Pritam Singh | HV(TC),DM(T) | 28 | 63 | ||
99 | Javi Siverio | F(C) | 26 | 75 | ||
15 | Mobashir Rahman | DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
29 | Naorem Mahesh Singh | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
0 | Mandar Rao Desai | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 74 | ||
2 | Mohamad Rakip | HV,DM(P) | 23 | 67 | ||
11 | Suhair Vadakkepeedika | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | ||
1 | Kamaljit Singh | GK | 28 | 73 | ||
11 | Nandha Kumar Sekar | TV,AM(PT) | 28 | 75 | ||
25 | Suvam Sen | GK | 34 | 63 | ||
19 | Ankit Mukherjee | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | ||
12 | Wahengbam Angousana Luwang | DM,TV(C) | 28 | 67 | ||
19 | Hijazi Maher | HV(TC) | 26 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Federation Cup | 3 | |
IFA Shield | 13 |
Cup History | ||
Federation Cup | 2012 | |
IFA Shield | 2012 | |
Federation Cup | 2010 | |
Federation Cup | 2007 | |
IFA Shield | 2002 | |
IFA Shield | 2001 | |
IFA Shield | 2000 | |
IFA Shield | 1997 | |
IFA Shield | 1995 | |
IFA Shield | 1994 | |
IFA Shield | 1991 | |
IFA Shield | 1990 | |
IFA Shield | 1986 | |
IFA Shield | 1984 | |
IFA Shield | 1975 | |
IFA Shield | 1974 |
Đội bóng thù địch | |
Mohun Bagan | |
Mohun Bagan SG |