Huấn luyện viên: Roman Pilipchuk
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sheriff
Tên viết tắt: SHF
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Sheriff Stadium (14,300)
Giải đấu: Divizia Nationala
Địa điểm: Tiraspol
Quốc gia: Moldova
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Serghei Pascenco | GK | 41 | 78 | ||
11 | Mendes Ricardinho | AM,F(PTC) | 34 | 78 | ||
22 | Tyler Reid | HV,DM(P) | 26 | 76 | ||
0 | Kostas Apostolakis | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 77 | ||
7 | Abou Ouattara | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
0 | AM(PTC) | 26 | 80 | |||
20 | Maicol Ferreira | AM(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | Rodrigo Freitas | HV(C) | 25 | 76 | ||
10 | Cedric Badolo | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 25 | 74 | ||
61 | Rasheed Akanbi | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
20 | Armel Zohouri | HV,DM(P) | 23 | 75 | ||
0 | Thierry Nevers | AM(T),F(TC) | 22 | 65 | ||
0 | Bernardo Vilar | HV(C) | 25 | 74 | ||
13 | GK | 20 | 73 | |||
34 | Dumitru Celeadnic | GK | 32 | 75 | ||
0 | Adrian Hatman | HV(C) | 21 | 65 | ||
16 | Keston Julien | HV,DM(T) | 25 | 78 | ||
12 | Abdoul Moumouni | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
18 | Moussa Kyabou | DM,TV(C) | 26 | 79 | ||
3 | Didier Bueno | HV(C) | 23 | 73 | ||
28 | Alejandro Artunduaga | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 78 | ||
23 | Cristian Tovar | HV(C) | 26 | 76 | ||
0 | Wilinton Aponzá | F(C) | 24 | 76 | ||
8 | João Paulo | TV,AM(TC) | 25 | 77 | ||
0 | Mihail Ghecev | TV,AM(PTC) | 26 | 74 | ||
0 | Dan Botan | F(C) | 19 | 60 | ||
0 | Eugeniu Turculet | HV(PTC) | 17 | 60 | ||
0 | Valentin Sorucean | HV,DM(T) | 18 | 60 | ||
0 | Roman Scurtul | DM,TV(C) | 21 | 60 | ||
0 | Alexei Marcenco | F(C) | 20 | 60 | ||
0 | Serghei Obiscalov | GK | 17 | 68 | ||
0 | Stanislav Gresciuc | HV,DM(P) | 19 | 60 | ||
0 | Roman Dumenco | GK | 19 | 60 | ||
0 | HV,DM(C) | 24 | 75 | |||
17 | Jerome Ngom Mbekeli | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
0 | Vlad Coliș | HV(C) | 20 | 63 | ||
2 | Adamou Ibrahim Djibo | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
42 | Loukou Jaures-Ulrich | TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
69 | DM,TV(C) | 21 | 77 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Divizia Nationala | 19 |
Cup History | Titles | |
Cupa Moldovei | 8 |
Cup History | ||
Cupa Moldovei | 2015 | |
Cupa Moldovei | 2010 | |
Cupa Moldovei | 2009 | |
Cupa Moldovei | 2008 | |
Cupa Moldovei | 2006 | |
Cupa Moldovei | 2002 | |
Cupa Moldovei | 2001 | |
Cupa Moldovei | 1999 |
Đội bóng thù địch | |
Dinamo-Auto Tiraspol | |
Dacia Chişinău | |
Zimbru |