Huấn luyện viên: David Jeffrey
Biệt danh: Sky Blues
Tên thu gọn: Ballymena
Tên viết tắt: BAL
Năm thành lập: 1928
Sân vận động: Ballymena Showgrounds (4,390)
Giải đấu: NIFL Premiership
Địa điểm: Ballymena
Quốc gia: Bắc Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Mcdaid | F(PTC) | 33 | 74 | ||
21 | Sean O'Neill | GK | 36 | 73 | ||
17 | Andy Mcgrory | TV(PTC) | 32 | 74 | ||
9 | Paul Mcelroy | F(PTC) | 29 | 75 | ||
24 | Sean Graham | HV,DM,TV(T) | 23 | 63 | ||
19 | David Parkhouse | F(C) | 24 | 72 | ||
30 | Mikey Place | AM,F(C) | 26 | 72 | ||
16 | Evan Tweed | TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
8 | Josh Kelly | TV(C) | 25 | 67 | ||
10 | Ryan Waide | AM(PT),F(PTC) | 24 | 63 | ||
11 | Steven Mccullough | HV,DM,TV(T) | 29 | 66 | ||
12 | Kenny Kane | F(C) | 24 | 65 | ||
0 | Spencer Beattie | TV(C) | 22 | 60 | ||
5 | Scott Whiteside | HV(C) | 26 | 62 | ||
25 | George Tipton | TV,AM(C) | 21 | 63 | ||
18 | Jordan Gibson | TV(C) | 28 | 66 | ||
14 | Jack Henderson | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
28 | Dylan Boyle | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
39 | HV(C) | 19 | 60 | |||
38 | Michael Leddy | F(C) | 20 | 65 | ||
16 | AM(PTC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Emmet Friars |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |