Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Rodillo Rojo. Guaytambo. Rojiblanco.
Tên thu gọn: Técnico Uni
Tên viết tắt: TÉC
Năm thành lập: 1971
Sân vận động: Bellavista (18,000)
Giải đấu: Primera Categoría Serie A
Địa điểm: Ambato
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Edison Caicedo | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
17 | Elvis Patta | AM(C),F(PTC) | 33 | 78 | ||
27 | Tito Valencia | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 75 | ||
7 | Gastón Poncet | F(C) | 32 | 73 | ||
37 | Carlos Arboleda | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 77 | ||
22 | Darwin Cuero | GK | 29 | 80 | ||
25 | Anderson Naula | AM,F(C) | 25 | 76 | ||
32 | Carlos Pérez | HV(C) | 28 | 78 | ||
21 | Juan Jiménez | TV,AM(C) | 30 | 77 | ||
3 | José Orlando Pérez | HV(C) | 27 | 74 | ||
1 | Walter Chávez | GK | 30 | 80 | ||
77 | Jeison Chalá | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
31 | Edison Carcelén | HV(TC) | 31 | 77 | ||
20 | José Cazares | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 79 | ||
61 | Jefferson Caicedo | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
9 | Rodrigo Ruíz Díaz | AM(C),F(PTC) | 25 | 76 | ||
8 | Diego Armas | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
40 | Willian Cevallos | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
2 | Eddie Guevara | HV(C) | 34 | 77 | ||
24 | John Mero | GK | 29 | 65 | ||
10 | AM,F(PT) | 24 | 75 | |||
4 | Roberto Luzarraga | HV(C) | 33 | 76 | ||
26 | Marlon Medranda | HV(TC),DM(T) | 24 | 76 | ||
23 | Davis Camacho | TV(C) | 26 | 65 | ||
55 | Alex Mendoza | TV(C) | 24 | 65 | ||
33 | Jair Castillo | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | ||
19 | Jason Folleco | F(C) | 25 | 72 | ||
70 | Emanuel Torres | DM,TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
66 | Bryan Nazareno | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
CSD Macará | |
CD Olmedo |