Huấn luyện viên: Vladimir Gaćinović
Biệt danh: Čarapani
Tên thu gọn: N Kruševac
Tên viết tắt: NAP
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Mladost Kruševac (11,150)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Kruševac
Quốc gia: Serbia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Marko Putinčanin | HV(P),DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
0 | Saša Marjanović | TV(C),AM(PTC) | 36 | 75 | ||
89 | Milan Bojović | AM,F(C) | 37 | 80 | ||
19 | Vladimir Bajić | GK | 36 | 78 | ||
18 | Siniša Babić | TV(C),AM(PTC) | 33 | 76 | ||
77 | Uroš Nenadović | AM,F(PC) | 30 | 76 | ||
44 | Damir Sadikovic | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
33 | Dusan Stoiljković | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
23 | Lazar Zličić | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
10 | Branislav Tomić | AM,F(PT) | 29 | 76 | ||
5 | Nikola Stevanović | HV(C) | 25 | 78 | ||
8 | Filip Jović | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
2 | Stefan Jovanović | HV,DM(P) | 30 | 78 | ||
12 | Nebojsa Bastajić | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |||
7 | Nikola Vukajlović | HV(TC),DM(T) | 27 | 76 | ||
45 | Jovan Marinković | HV(C) | 27 | 75 | ||
0 | Uroš Rašković | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
9 | Slobodan Stanojlović | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | ||
15 | Ognjen Mršić | HV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Luka Laban | TV(C) | 20 | 71 | ||
88 | Djordje Jovanovic | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
20 | Nikola Marinković | AM,F(T) | 20 | 65 | ||
0 | Djordje Kotlajic | AM,F(T) | 20 | 66 | ||
25 | Nemanja Djeković | HV(C) | 21 | 77 | ||
1 | Vladimir Savic | GK | 28 | 74 | ||
27 | Uros Ljubomirac | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
22 | Marko Bojović | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
4 | Filip Krstić | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
16 | Andrej Blagojevic | TV(C),AM(PC) | 22 | 72 | ||
99 | Pavle Mihajlovic | HV(C) | 17 | 65 | ||
6 | Strahinja Ristic | HV(C) | 20 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga Srbija | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Radnički Niš |