Huấn luyện viên: Martin Stocklasa
Biệt danh: Residenzler
Tên thu gọn: Vaduz
Tên viết tắt: FCV
Năm thành lập: 1932
Sân vận động: Rheinpark Stadion (6,127)
Giải đấu: Challenge League
Địa điểm: Vaduz
Quốc gia: Liechtenstein
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Milan Gajić | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
9 | Manuel Sutter | AM(PT),F(PTC) | 33 | 79 | ||
8 | Sandro Wieser | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
4 | Nicolas Hasler | HV(PT),DM,TV(PTC) | 33 | 80 | ||
11 | Tim Väyrynen | F(C) | 31 | 78 | ||
1 | Benjamin Büchel | GK | 34 | 79 | ||
0 | Oliver Klaus | GK | 34 | 72 | ||
0 | Roy Gelmi | HV(C) | 29 | 78 | ||
9 | Seifedin Chabbi | F(C) | 30 | 78 | ||
42 | Gion Chande | GK | 26 | 70 | ||
29 | Alessandro Kräuchi | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 25 | 78 | ||
24 | Cédric Gasser | HV(PTC) | 26 | 77 | ||
3 | Anthony Goelzer | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
6 | Fuad Rahimi | HV(C) | 26 | 76 | ||
31 | Lorik Emini | DM,TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
19 | Dejan Djokic | AM,F(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | |||
47 | Fabio Fehr | HV,DM,TV,AM(PT) | 24 | 76 | ||
0 | Liridon Berisha | HV(TC) | 26 | 74 | ||
29 | Gabriel Isik | HV(C) | 24 | 76 | ||
5 | Anes Omerovic | HV,DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
7 | Merlin Hadzi | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
10 | Elvin Ibrisimovic | F(C) | 25 | 74 | ||
30 | DM,TV,AM(C) | 21 | 74 | |||
20 | Simon Lüchinger | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
80 | Ryan Fosso | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
28 | Lars Traber | HV(C) | 23 | 75 | ||
25 | Gabriel Foser | GK | 21 | 68 | ||
27 | Fabian Stöber | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Challenge League | 3 |
Cup History | Titles | |
Liechtensteiner Cup | 42 |
Đội bóng thù địch | |
USV Eschen/Mauren | |
FC Balzers |