Huấn luyện viên: Andrea Pirlo
Biệt danh: Blucerchiati . Doria.
Tên thu gọn: S Genoa
Tên viết tắt: SAM
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Luigi Ferraris (36,703)
Giải đấu: Serie B
Địa điểm: Genoa
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Nicola Ravaglia | GK | 35 | 78 | ||
16 | Fabio Borini | AM,F(PTC) | 33 | 85 | ||
14 | Pajtim Kasami | DM,TV,AM(C) | 31 | 83 | ||
0 | Cristiano Piccini | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 80 | ||
10 | Valerio Verre | DM,TV,AM(C) | 30 | 84 | ||
29 | Nicola Murru | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 83 | ||
40 | HV,DM,TV(P) | 28 | 85 | |||
8 | Matteo Ricci | DM,TV(C) | 29 | 83 | ||
13 | Andrea Conti | HV,DM,TV(P) | 30 | 81 | ||
25 | Alex Ferrari | HV(PC) | 29 | 85 | ||
3 | Antonio Barreca | HV,DM,TV(T) | 29 | 84 | ||
23 | Fabio Depaoli | HV,DM(PT),TV(PTC) | 27 | 85 | ||
4 | Ronaldo Vieira | DM,TV(C) | 25 | 85 | ||
9 | Manuel de Luca | F(C) | 25 | 82 | ||
80 | Leonardo Benedetti | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
7 | AM,F(C) | 21 | 83 | |||
5 | Kristoffer Askildsen | DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
1 | GK | 22 | 82 | |||
19 | F(C) | 22 | 82 | |||
6 | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
55 | DM,TV(C) | 22 | 78 | |||
28 | Gerard Yepes | DM,TV(C) | 21 | 79 | ||
11 | Estanis Pedrola | AM,F(PT) | 20 | 77 | ||
21 | Simone Giordano | HV,DM,TV(T) | 22 | 78 | ||
12 | Elia Tantalocchi | GK | 19 | 65 | ||
87 | HV(C) | 21 | 80 | |||
32 | Stefano Girelli | TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
33 | HV(C) | 20 | 78 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |||
0 | Andrea Dacourt | TV,AM(C) | 18 | 70 | ||
0 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 67 | |||
0 | Simone Leonardi | AM,F(TC) | 18 | 65 | ||
0 | Nicolò Uberti | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
40 | HV(PC) | 19 | 70 | |||
43 | Samuel Ntanda | AM,F(TC) | 18 | 73 | ||
46 | HV(C) | 17 | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 86 | |||
0 | F(C) | 28 | 83 | |||
77 | GK | 27 | 87 | |||
9 | F(C) | 23 | 75 | |||
22 | GK | 22 | 75 | |||
77 | AM(TC) | 19 | 74 | |||
19 | AM,F(PTC) | 23 | 76 | |||
31 | TV(PT),AM(PTC) | 20 | 70 | |||
80 | TV(C) | 19 | 65 | |||
17 | HV(TC) | 22 | 67 | |||
66 | DM,TV(C) | 21 | 70 | |||
91 | F(C) | 21 | 75 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia | 4 | |
Supercoppa Italiana | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia | 1994 | |
Supercoppa Italiana | 1991 | |
Coppa Italia | 1989 | |
Coppa Italia | 1988 | |
Coppa Italia | 1985 |
Đội bóng thù địch | |
Genoa CFC | |
SSC Napoli | |
Bologna FC | |
Pisa SC | |
Spezia Calcio |