Huấn luyện viên: Guillermo Salas
Biệt danh: Los poetas
Tên thu gọn: CD UCV
Tên viết tắt: UCV
Năm thành lập: 1996
Sân vận động: Mansiche (25,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Trujillo
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Paolo Guerrero | F(C) | 40 | 80 | ||
33 | Édgar Benítez | AM,F(TC) | 36 | 78 | ||
32 | Johan Madrid | HV,DM(PT) | 27 | 78 | ||
21 | José Carvallo | GK | 38 | 82 | ||
88 | Josepmir Ballón | HV,DM,TV(C) | 36 | 82 | ||
17 | Yorleys Mena | AM(PT),F(PTC) | 32 | 82 | ||
19 | Carlos Ascues | HV,DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
20 | Osnar Noronha | AM,F(TC) | 32 | 78 | ||
27 | Alejandro Ramírez | AM(C),F(PTC) | 32 | 77 | ||
13 | Gerson Barreto | DM,TV,AM(C) | 28 | 78 | ||
10 | Cristian Benavente | AM,F(PTC) | 29 | 83 | ||
12 | Máximo Rabines | GK | 30 | 74 | ||
10 | Jairo Vélez | AM(PTC),F(PT) | 29 | 78 | ||
7 | Óscar Barreto | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
0 | Facundo Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
23 | Pierre da Silva | AM,F(PTC) | 25 | 73 | ||
29 | Nilson Loyola | HV,DM(T),TV(TC) | 29 | 82 | ||
1 | Carlos Grados | GK | 28 | 76 | ||
8 | Frank Ysique | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 76 | ||
6 | Geisson Perea | HV(C) | 32 | 80 | ||
14 | Carlos Cabello | HV,DM(PT) | 26 | 78 | ||
2 | Juan Quiñones | HV(TC) | 23 | 74 | ||
28 | Sais Santibáñez | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 66 | ||
5 | HV(C) | 25 | 80 | |||
22 | Franchesco Flores | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
3 | Manuel Ganoza | HV(C) | 24 | 76 | ||
24 | Stefano Olaya | AM(PTC),F(PT) | 21 | 74 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga 2 | 2 |
Đội bóng thù địch | |
Juan Aurich | |
Carlos A. Mannucci | |
Alianza Atlético |