Huấn luyện viên: Ilija Stolica
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Trencín
Tên viết tắt: TRE
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Na Sihoti (16,000)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Trenčín
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Lukás Skovajsa | HV(TC) | 30 | 77 | ||
27 | Damián Baris | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
1 | Josimar Vózinha | GK | 37 | 76 | ||
14 | Taras Bondarenko | HV,DM(C) | 31 | 78 | ||
22 | Armin Djerlek | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
15 | Lazar Stojsavljevic | HV(C) | 26 | 76 | ||
10 | Hilary Gong | AM,F(PT) | 25 | 77 | ||
29 | Njegos Kupusovic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 75 | ||
42 | Samir Ben Sallam | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
99 | Michal Kukucka | GK | 22 | 76 | ||
8 | Artur Gajdos | DM,TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
11 | Matus Kmet | AM(PTC) | 23 | 77 | ||
20 | Rahim Ibrahim | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
17 | Lucas Demitra | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
9 | Chinonso Emeka | F(C) | 22 | 72 | ||
0 | Simon Micuda | HV,DM(P) | 20 | 73 | ||
2 | Samuel Bagin | HV(C) | 20 | 73 | ||
4 | Samuel Kozlovsky | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
30 | Matus Slavicek | GK | 20 | 60 | ||
0 | Nemanja Ilic | AM,F(PT) | 19 | 64 | ||
0 | Roman Seben | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Luboš Prazenka | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
18 | Sunday Jude | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
37 | Alden Suvalija | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
0 | Shehu Abdullahi Aliyu | TV,AM(P) | 19 | 65 | ||
82 | Emmanuel Uchegbu | AM,F(PTC) | 19 | 67 | ||
84 | Lukas Mikulaj | F(C) | 19 | 65 | ||
93 | Jesse Akila | AM(P),F(PC) | 22 | 72 | ||
24 | Alex Hudok | GK | 18 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super Liga | 2 | |
2.Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Slovenský Pohár | 1 |
Cup History | ||
Slovenský Pohár | 2015 |
Đội bóng thù địch | |
Không |