Huấn luyện viên: Joe Armas
Biệt danh: Equipo Gardenio. Equipo textilero. Equipo de los lagos.
Tên thu gọn: Imbabura
Tên viết tắt: IMB
Năm thành lập: 1993
Sân vận động: Olímpico de Ibarra (17,260)
Giải đấu: Primera Categoría Serie A
Địa điểm: Ibarra
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wilson Folleco | HV,DM(PT) | 34 | 78 | ||
6 | Jonathan Benítez | TV(C),AM(TC) | 23 | 73 | ||
26 | Alexis Santacruz | HV(C) | 36 | 75 | ||
33 | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
4 | Alexander Medina | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
90 | Patrik Minda | GK | 23 | 65 | ||
1 | Mario Valero | GK | 28 | 73 | ||
21 | Maicol Mina | HV,DM,TV(T) | 26 | 62 | ||
15 | Roni Chávez | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 70 | ||
34 | Juan Alcivar | DM(C),TV(PC) | 23 | 67 | ||
5 | Gilmar Cevallos | TV,AM(C) | 23 | 63 | ||
7 | Leandro Pantoja | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
70 | Alexis Villamil | AM(T),F(TC) | 23 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |