Huấn luyện viên: Aldo Bobadilla
Biệt danh: Pumas. Tacua.
Tên thu gọn: Tacuary
Tên viết tắt: TAC
Năm thành lập: 1923
Sân vận động: Roberto Béttega (15,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Asunción
Quốc gia: Paraguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Luis Cabral | HV(PC) | 40 | 78 | ||
5 | Marcos Cáceres | HV(PC) | 38 | 79 | ||
7 | Néstor Camacho | AM,F(TC) | 36 | 80 | ||
39 | Orlando Berrío | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | ||
3 | Victor Ferraz | HV,DM,TV(P) | 36 | 76 | ||
25 | AM,F(PC) | 33 | 80 | |||
13 | Pablo Espinoza | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
11 | Óscar Ruíz | AM(PT),F(PTC) | 32 | 79 | ||
37 | Walter Clar | HV,DM,TV(T) | 29 | 79 | ||
16 | Nelson Acevedo | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
10 | Derlis Rodríguez | AM,F(PT) | 26 | 73 | ||
9 | José Verdún | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Mateus Helerson | HV(C) | 26 | 70 | ||
1 | Héctor Espínola | GK | 33 | 78 | ||
19 | Moreira Valdeci | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
33 | Luis Cáceres | HV(C) | 28 | 78 | ||
24 | Martin Nuñez | AM,F(C) | 23 | 70 | ||
6 | Marcelo Paredes | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
12 | Diego Huesca | GK | 23 | 76 | ||
0 | Tomas Guerrero | HV(TC) | 21 | 67 | ||
14 | Rodney Pedrozo | HV,DM,TV(T) | 30 | 73 | ||
12 | Aldo Bareiro | GK | 28 | 70 | ||
8 | Ronal Domínguez | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 74 | ||
17 | Nicolás Morínigo | F(C) | 24 | 74 | ||
38 | Marcelo Benítez | HV,DM(PT) | 24 | 75 | ||
2 | Alexis Fernández | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
0 | Juan Gauto | TV(C) | 30 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
División Intermedia | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sol de América | |
General Caballero SC |