Huấn luyện viên: Marinos Satsias
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ethnikos A
Tên viết tắt: ETH
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Dasaki Achnas (4,500)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Achna
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Dimitrios Christofi | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
1 | Martin Bogatinov | GK | 38 | 76 | ||
10 | Stefan Spirovski | HV,DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
30 | Nicolás Mezquida | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
93 | Nikola Aksentijević | HV,DM(P) | 31 | 78 | ||
3 | Kire Ristevski | HV(TC) | 33 | 80 | ||
16 | Lucas Bijker | HV(TC) | 31 | 78 | ||
79 | Kostas Panagi | GK | 29 | 78 | ||
71 | Dejan Dražić | AM,F(PTC) | 28 | 78 | ||
9 | Nikos Ioannidis | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | ||
28 | Marios Stylianou | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 76 | ||
70 | Marios Ilia | F(C) | 27 | 78 | ||
5 | Manuel de Iriondo | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
8 | Patryk Lipski | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
10 | Marios Pechlivanis | TV,AM(PT) | 28 | 76 | ||
11 | Vladimir Bradonjić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 74 | ||
30 | Enzo Cabrera | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
0 | Diego Bécker | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
12 | Emmanuel Lomotey | HV,DM,TV(C) | 26 | 80 | ||
21 | Thomas Nikolaou | HV(TC) | 22 | 73 | ||
22 | Petros Ioannou | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 74 | ||
6 | Marios Peratikos | HV(C) | 24 | 73 | ||
23 | Panagiotis Artymatas | HV(C) | 25 | 74 | ||
19 | F(C) | 21 | 65 | |||
80 | Georgios Nikolas Angelopoulos | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Anorthosis Famagusta |