Full Name: Stephen David Warnock
Tên áo: WARNOCK
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 80
Tuổi: 42 (Dec 12, 1981)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
On Loan at: Bradford City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ionuț Buzean | ACS Mediaş |
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2018 | Burton Albion đang được đem cho mượn: Bradford City | 80 |
Feb 1, 2018 | Burton Albion đang được đem cho mượn: Bradford City | 80 |
Feb 1, 2018 | Burton Albion đang được đem cho mượn: Bradford City | 80 |
Feb 1, 2018 | Burton Albion đang được đem cho mượn: Bradford City | 80 |
Feb 1, 2018 | Burton Albion đang được đem cho mượn: Bradford City | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Matt Derbyshire | F(C) | 38 | 71 | ||
26 | Kevin Mcdonald | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
13 | Colin Doyle | GK | 38 | 70 | ||
9 | Andy Cook | F(C) | 33 | 75 | ||
4 | Ash Taylor | HV,DM(C) | 33 | 76 | ||
3 | Liam Ridehalgh | HV(TC) | 33 | 74 | ||
6 | Richie Smallwood | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
1 | Sam Walker | GK | 32 | 76 | ||
7 | Jamie Walker | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
Vadaine Oliver | F(C) | 32 | 74 | |||
11 | Alex Gilliead | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
2 | Brad Halliday | HV(PT),DM(C) | 28 | 75 | ||
27 | Luke Hendrie | HV(PT),DM(C) | 29 | 73 | ||
20 | Harry Chapman | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | ||
15 | Sam Stubbs | HV(C) | 25 | 75 | ||
5 | Matty Platt | HV(C) | 26 | 73 | ||
10 | Alex Pattison | TV,AM(C) | 26 | 74 | ||
14 | Tyler Smith | F(C) | 25 | 76 | ||
12 | Clarke Oduor | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 76 | ||
18 | Ciarán Kelly | HV(TC),DM(T) | 25 | 76 | ||
28 | Jake Young | F(C) | 22 | 72 | ||
21 | Timi Odusina | HV(C) | 24 | 72 | ||
36 | Tyreik Wright | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
22 | Daniel Oyegoke | HV(PC) | 21 | 70 | ||
32 | Lewis Richards | HV(TC) | 22 | 70 | ||
29 | Heath Richardson | GK | 20 | 60 | ||
31 | Jonathan Tomkinson | HV(C) | 22 | 73 | ||
36 | Calum Kavanagh | AM,F(TC) | 20 | 67 | ||
23 | Bobby Pointon | AM(PTC),F(PT) | 20 | 70 | ||
25 | Harvey Rowe | TV(C) | 20 | 65 | ||
24 | Dylan Youmbi | AM,F(TC) | 20 | 64 | ||
33 | Adam Wilson | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 68 |