Full Name: Alex Oluwatayo Akande
Tên áo: AKANDE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 35 (Feb 9, 1989)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | Shanghai Jiading Huilong | 68 |
Jul 14, 2023 | Shanghai Jiading Huilong | 68 |
Nov 12, 2021 | Kitchee SC | 68 |
Nov 8, 2021 | Kitchee SC | 74 |
Feb 2, 2021 | Dalian Professional | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Magno Cruz | AM,F(PTC) | 36 | 80 | ||
26 | Hang Wu | HV(T) | 31 | 72 | ||
21 | Yizhen Wu | AM(T),F(TC) | 30 | 73 | ||
11 | Xin Li | TV(PTC) | 32 | 74 | ||
6 | Haitian Wu | HV(C) | 30 | 70 | ||
Feiya Chang | TV,AM(PT) | 31 | 74 | |||
1 | Xiang Lin | GK | 33 | 70 | ||
Jinfeng Lai | GK | 26 | 65 | |||
3 | Siqi Li | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 71 | ||
15 | Jinze Wang | F(C) | 25 | 72 | ||
12 | Chao Yang | GK | 31 | 73 | ||
27 | Aokai Zhang | AM(PT) | 24 | 65 | ||
DM,TV(C) | 21 | 63 | ||||
Xiaofeng Wang | GK | 23 | 60 | |||
23 | Yufan Wu | AM,F(PTC) | 29 | 65 | ||
38 | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 |