Full Name: Brian Ebo Saah
Tên áo: SAAH
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 37 (Dec 16, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rohan Ince | HV,DM(C) | 31 | 68 | ||
23 | Jermaine Anderson | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 66 | ||
29 | Alfie Pavey | F(C) | 28 | 67 | ||
24 | Matt Robinson | TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
9 | Reece Grego-Cox | TV,AM(PTC) | 27 | 71 | ||
11 | Dennon Lewis | AM(PTC) | 27 | 67 | ||
32 | Curtis Edwards | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
22 | Will Jaaskelainen | GK | 25 | 72 | ||
27 | Dion Kelly-Evans | HV,DM,TV(P) | 27 | 66 | ||
7 | Ricky Korboa | AM(PT),F(PTC) | 27 | 68 | ||
16 | Tunji Akinola | HV(PC) | 25 | 70 | ||
3 | Josh Casey | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 70 | ||
10 | Lewis Walker | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
2 | Dan Moss | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
32 | Charley Kendall | F(C) | 23 | 66 |