Full Name: Rodrigo Alberto Agurto Jara
Tên áo: AGURTO
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Feb 5, 1998)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2022 | Deportes Temuco | 72 |
Feb 22, 2021 | Deportes Temuco | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Fabián Nuñez | TV(C),AM(TC),F(T) | 31 | 78 | |
![]() | Camilo Melivilú | F(C) | 30 | 78 | ||
20 | ![]() | Matías Abisab | TV(TC),AM(C) | 30 | 78 | |
30 | ![]() | Damián González | TV,F(T),AM(TC) | 31 | 75 | |
27 | ![]() | Camilo Núñez | DM(C),TV(PC) | 30 | 76 | |
13 | ![]() | Yerko Urra | GK | 27 | 77 | |
32 | ![]() | Nicolás Olivera | HV(C) | 31 | 78 | |
![]() | Gustavo Castro | F(C) | 23 | 77 | ||
9 | ![]() | Luis Acevedo | F(C) | 27 | 78 | |
17 | ![]() | Zederick Vega | AM,F(TC) | 24 | 72 | |
23 | ![]() | Víctor González Chang | HV(PC) | 30 | 78 | |
24 | ![]() | Franco Cortés | HV,DM(T),TV(C) | 23 | 66 | |
30 | ![]() | Byron Bustamante | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 |