Full Name: Julio Álvarez Mosquera
Tên áo: ÁLVAREZ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 43 (May 1, 1981)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Ânderson Nenê | Juventude |
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 13, 2018 | CD Numancia | 83 |
Jul 13, 2018 | CD Numancia | 83 |
Nov 14, 2017 | CD Numancia | 83 |
Dec 5, 2016 | CD Numancia | 85 |
Oct 18, 2013 | CD Numancia | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Francisco Dorronsoro | GK | 38 | 77 | ||
19 | Pape Maly Diamanka | DM,TV(C) | 34 | 74 | ||
6 | Moustapha Gning | TV(C) | 35 | 77 | ||
3 | Javi Bonilla | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 79 | ||
20 | Diego Royo | HV(TC) | 32 | 78 | ||
15 | Iñigo Zubiri | HV(C) | 29 | 77 | ||
11 | Jesús Tamayo | F(PTC) | 30 | 75 | ||
Raúl Caballero | F(C) | 23 | 65 | |||
16 | Noé Ela | F(C) | 21 | 73 |