Full Name: Ayub El Harrak Rouas
Tên áo: EL HARRAK
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Aug 26, 1994)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2018 | CD Guijuelo | 78 |
Feb 22, 2018 | CD Guijuelo | 78 |
Oct 20, 2017 | Chabab Rif Al Hoceima | 78 |
Jan 26, 2016 | CD Guijuelo | 78 |
Oct 19, 2015 | Marbella FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | García Toti | AM(PTC) | 36 | 78 | ||
Sergio Garban | AM(P),F(PC) | 35 | 73 | |||
7 | Jesús Piojo | AM,F(PT) | 34 | 79 | ||
22 | Álvaro Coque | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 73 | ||
Roberto Gutiérrez | GK | 33 | 77 | |||
13 | Johan Guzmán | GK | 26 | 73 |