Full Name: Álvaro Arencibia Arencibia
Tên áo: ARENCIBIA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jun 8, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2018 | Barakaldo CF | 76 |
Sep 14, 2018 | Barakaldo CF | 76 |
Sep 12, 2018 | Barakaldo CF | 75 |
Jun 27, 2015 | UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético | 75 |
Oct 13, 2014 | UD Las Palmas đang được đem cho mượn: Las Palmas Atlético | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
3 | Borja García | HV(C) | 34 | 76 | ||
Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 39 | 76 | |||
Alejandro Sanz | TV(C) | 30 | 78 | |||
1 | Jon Tena | GK | 31 | 73 | ||
Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | |||
Unai Arieta | F(C) | 24 | 70 | |||
20 | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 30 | 76 | ||
2 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
Oier López | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |