Full Name: Kristian Lindberg
Tên áo: LINDBERG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Feb 14, 1994)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 39
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | ÍA Akranes | 73 |
Sep 19, 2022 | ÍA Akranes | 73 |
Aug 13, 2022 | ÍA Akranes | 73 |
Mar 17, 2022 | Nykobing FC | 73 |
Feb 15, 2021 | FC Roskilde | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Arnór Smarason | TV,AM,F(C) | 35 | 76 | ||
9 | Viktor Jonsson | F(C) | 29 | 73 | ||
3 | Johannes Vall | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 31 | 76 | ||
Rúnar Már Sigurjónsson | DM,TV,AM(C) | 33 | 78 | |||
4 | Oliver Stefánsson | HV(C) | 21 | 65 |