Full Name: Manuel Alfredo Olaya Maker
Tên áo: OLAYA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Feb 10, 1991)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 14, 2022 | CD Alfonso Ugarte | 74 |
Jun 22, 2020 | CD Alfonso Ugarte | 74 |
Apr 27, 2015 | Deportivo Coopsol | 74 |
Oct 28, 2013 | Sport Boys | 74 |
Jun 28, 2013 | Sport Boys | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristian Dávila | HV(P) | 34 | 76 | |||
José Cotrina | HV,DM(C) | 27 | 75 | |||
16 | Gianfranco Castellanos | GK | 36 | 73 | ||
Agustín Gutiérrez | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
Willy Pretel | HV,DM(T) | 30 | 75 | |||
Adrián Quiroz | TV,AM(C) | 25 | 71 | |||
Francesco Lara | TV(TC),AM(T) | 23 | 63 | |||
Kleiber Palomino | AM,F(PT) | 25 | 73 | |||
Elvis Payé | AM(P),F(PC) | 32 | 66 | |||
27 | AM,F(P) | 21 | 68 | |||
19 | Hairo Timaná | HV,DM(C) | 24 | 70 |