Full Name: Jeffrey Monakana
Tên áo: MONAKANA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 68
Tuổi: 30 (Nov 5, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | Magni Grenivík | 68 |
Mar 1, 2023 | Magni Grenivík | 68 |
Oct 4, 2021 | Magni Grenivík | 68 |
Sep 15, 2020 | Fjölnir | 68 |
Jun 26, 2019 | Dulwich Hamlet | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kristinn Thór Rósbergsson | TV(PTC) | 31 | 71 | ||
30 | Jesse Devers | AM,F(PTC) | 27 | 72 |