Full Name: Aser Pierrick Dipanda Dicka
Tên áo: PIERRICK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Feb 18, 1989)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | ![]() | Luka Majcen | F(C) | 34 | 79 | |
14 | ![]() | Juan Mera | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | |
9 | ![]() | Wilmar Jordán Gil | F(C) | 33 | 78 | |
1 | ![]() | Ravi Kumar | GK | 30 | 60 | |
26 | ![]() | Deepak Devrani | HV(PC) | 31 | 64 | |
5 | ![]() | Dimitris Chatziisaias | HV(C) | 31 | 80 | |
8 | ![]() | Madih Talal | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |
19 | ![]() | Daniel Lalhlimpuia | F(C) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | Kiran Chemjong | GK | 34 | 72 |