Full Name: Sergi Moreno Marín
Tên áo: MORENO
Vị trí: DM(C),TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Nov 26, 1987)
Quốc gia: Andorra
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 0
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(T)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | FC Santa Coloma | 73 |
Sep 20, 2021 | FC Santa Coloma | 73 |
Feb 2, 2019 | Inter Club d'Escaldes | 73 |
Oct 2, 2018 | Inter Club d'Escaldes | 74 |
Jun 2, 2018 | Inter Club d'Escaldes | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jaime Grondona | F(C) | 37 | 76 | |||
8 | Carles Coto | AM,F(PT) | 36 | 73 | ||
Daniel Toribio | DM,TV(C) | 35 | 77 | |||
30 | Eloy Gila | AM(PTC) | 35 | 79 | ||
15 | Sergio Rodríguez | HV,DM(T) | 34 | 74 | ||
11 | Enric Pi | HV,DM,TV,AM(T) | 40 | 73 | ||
24 | Cristian Novoa | F(PTC) | 32 | 78 | ||
Kilian Grant | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |||
Andriy Markovych | HV,DM(P) | 28 | 73 | |||
Rufo Herráiz | AM,F(PTC) | 31 | 77 | |||
Octavio Páez | TV,AM(C) | 24 | 68 | |||
5 | Marc Rebés | HV,DM(C) | 29 | 70 |