Full Name: Dico Koppers
Tên áo: KOPPERS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 32 (Jan 31, 1992)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 25, 2023 | Ajax Amateurs | 74 |
Feb 25, 2021 | Ajax Amateurs | 74 |
Sep 25, 2020 | Ajax Amateurs | 76 |
Aug 27, 2020 | Ajax Amateurs | 78 |
Jul 16, 2019 | Almere City | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ruben Ligeon | HV(PT),DM,TV,AM(P) | 31 | 76 | |||
Kai Heerings | HV(C) | 34 | 76 | |||
Darren Rosheuvel | HV(TC),DM(C) | 29 | 75 | |||
Kevin van Kippersluis | AM,F(PTC) | 30 | 76 |