Full Name: Josh Rowbotham
Tên áo: ROWBOTHAM
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Jan 7, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2013 | Hartlepool United | 72 |
Nov 19, 2013 | Hartlepool United | 72 |
Mar 28, 2013 | Hartlepool United | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Nicky Featherstone | DM,TV(C) | 34 | 72 | ||
42 | Luke Waterfall | HV(C) | 33 | 73 | ||
4 | Tom Parkes | HV(C) | 32 | 73 | ||
20 | Emmanuel Dieseruvwe | F(C) | 29 | 70 | ||
1 | Joel Dixon | GK | 30 | 73 | ||
3 | David Ferguson | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
6 | Kieran Wallace | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 72 | ||
23 | Emmanuel Onariase | HV(C) | 27 | 70 | ||
8 | Anthony Mancini | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
12 | Joe Grey | F(C) | 21 | 67 | ||
2 | Daniel Dodds | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
Kieran Burton | HV(C) | 20 | 65 | |||
16 | Josh Mazfari | GK | 19 | 60 |