Full Name: Benjamin Martínez Martínez
Tên áo: BENJA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 36 (Aug 23, 1987)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | CF Intercity | 71 |
Sep 10, 2022 | CF Intercity | 71 |
Feb 19, 2022 | CF Intercity | 73 |
Feb 11, 2022 | CF Intercity | 80 |
Sep 6, 2021 | Hercules | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manu Herrera | GK | 42 | 78 | ||
8 | Emilio Nsue | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 34 | 78 | ||
Danny Blum | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
16 | Rafa Gálvez | HV,DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
19 | Moha Traoré | F(C) | 29 | 78 | ||
10 | Xemi Fernández | TV,AM(C) | 29 | 78 | ||
11 | Pol Roigé | AM,F(PT) | 30 | 77 | ||
13 | Gaizka Campos | GK | 26 | 75 | ||
15 | Álvaro Pérez | HV(PC) | 28 | 77 | ||
2 | Guillem Jaime | HV,DM(P) | 25 | 77 | ||
17 | Simón Moreno | F(C) | 26 | 78 | ||
3 | Cristo Romero | HV,DM,TV(T) | 24 | 77 | ||
21 | Alessandro Burlamaqui | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
7 | Oriol Soldevila | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
14 | Vadik Murria | HV(C) | 22 | 73 | ||
20 | Mikel Mendibe | HV(PC) | 22 | 70 |