Full Name: Lloyd Ekow Sam
Tên áo: SAM
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Sep 27, 1984)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 63
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
4 | Nicolás Cardona | HV(PC) | 25 | 70 |