Full Name: Ernesto Galán Iñigo
Tên áo: GALÁN
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 37 (Jun 17, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2018 | Rayo Majadahonda | 80 |
Jul 22, 2018 | Rayo Majadahonda | 80 |
Jul 16, 2018 | Rayo Majadahonda | 82 |
Jun 12, 2018 | Rayo Vallecano | 82 |
Jul 15, 2016 | Rayo Vallecano | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jorge Casado | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | ||
Javi Ros | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
12 | Josu Ozkoidi | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 33 | 78 | ||
5 | Aitor Aldalur | HV,DM(P) | 32 | 77 | ||
Pablo Hervías | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 78 | |||
10 | Pablo Pérez | AM(PTC) | 30 | 78 | ||
Jeisson Martínez | F(C) | 29 | 79 | |||
19 | Alberto Fernández | AM,F(PT) | 24 | 74 | ||
8 | Carlos Faya | TV(C) | 22 | 70 | ||
6 | Álvaro Arnedo | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
4 | Pelayo Suárez | HV(C) | 25 | 74 | ||
16 | AM(PTC) | 20 | 70 | |||
7 | Rubén Enri | F(C) | 26 | 73 | ||
Filipe Sissé | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | |||
13 | Cheikh Kane Sarr | GK | 24 | 70 | ||
14 | Álex Claverías | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
1 | Dani Martín | GK | 18 | 70 |