Full Name: Ovidy Obvious Karuru
Tên áo: KARURU
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Jan 23, 1989)
Quốc gia: Zimbabwe
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2022 | Al Shoalah | 75 |
Nov 30, 2022 | Al Shoalah | 79 |
Nov 26, 2022 | Al Shoalah | 79 |
Feb 1, 2022 | Al Shoalah | 79 |
Jun 9, 2018 | AmaZulu | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alaa Marzouki | AM(PTC),F(PT) | 34 | 78 | ||
![]() | Djassi Piqueti | AM,F(PTC) | 31 | 73 | ||
1 | ![]() | Sofiane Khedairia | GK | 35 | 74 | |
![]() | Jumaan al Dosari | HV(C) | 36 | 70 | ||
10 | ![]() | Islam Seraj | AM,F(PTC) | 35 | 70 | |
![]() | Muteb Al-Mutlaq | HV,DM(P) | 26 | 75 | ||
![]() | Fahad Al-Suyayfy | HV(C) | 24 | 65 |