Full Name: Ruud Boymans
Tên áo: BOYMANS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 35 (Apr 29, 1989)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 88
CLB: giai nghệ
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | Quick Boys | 80 |
Jul 2, 2020 | Quick Boys | 80 |
Jan 17, 2020 | Almere City | 80 |
Mar 23, 2018 | FC Utrecht | 80 |
Mar 12, 2018 | FC Utrecht | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Danny van Den Meiracker | F(C) | 35 | 73 | ||
26 | Martijn de Zwart | GK | 33 | 70 | ||
16 | Aleksandar Bjelica | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 70 | ||
2 | Chima Bosman | HV(PC) | 28 | 70 | ||
30 | Nick Runderkamp | TV(TC) | 27 | 75 | ||
24 | Jason Meerstadt | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
28 | Nick Broekhuizen | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
Marcus Scholten | AM,F(C) | 22 | 73 | |||
F(C) | 24 | 73 |