Full Name: Alan Christopher Judge
Tên áo: JUDGE
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Nov 11, 1988)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 66
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2024 | Woking | 73 |
Apr 14, 2024 | Woking | 73 |
Mar 23, 2024 | Woking | 73 |
Mar 22, 2024 | Woking | 73 |
Aug 14, 2023 | Colchester United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Cuthbert | HV(PC) | 36 | 73 | ||
24 | Rohan Ince | HV,DM(C) | 31 | 68 | ||
23 | Jermaine Anderson | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 66 | ||
29 | Alfie Pavey | F(C) | 28 | 67 | ||
24 | Matt Robinson | TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
9 | Reece Grego-Cox | TV,AM(PTC) | 27 | 71 | ||
14 | Rhys Browne | AM(PTC) | 28 | 70 | ||
11 | Dennon Lewis | AM(PTC) | 27 | 67 | ||
32 | Curtis Edwards | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
22 | Will Jaaskelainen | GK | 25 | 72 | ||
27 | Dion Kelly-Evans | HV,DM,TV(P) | 27 | 66 | ||
7 | Ricky Korboa | AM(PT),F(PTC) | 27 | 68 | ||
16 | Tunji Akinola | HV(PC) | 25 | 70 | ||
3 | Josh Casey | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 70 | ||
10 | Lewis Walker | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
2 | Dan Moss | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
32 | Charley Kendall | F(C) | 23 | 66 |