Full Name: Akès Gooré Da Costa
Tên áo: GOORE
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 81
Tuổi: 39 (Dec 31, 1984)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Oscar Wendt | IFK Göteborg |
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 19, 2016 | JK Narva Trans | 81 |
May 19, 2016 | JK Narva Trans | 81 |
Sep 15, 2015 | JK Narva Trans | 81 |
Mar 16, 2015 | JK Narva Trans | 82 |
Oct 9, 2014 | FC Ufa | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aleksei Matrossov | GK | 33 | 75 | ||
49 | Zakaria Beglarishvili | AM(PTC),F(PT) | 34 | 77 | ||
19 | Irié Elysée | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
8 | Leonardo Rolón | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 77 | ||
17 | Artjom Skinjov | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
4 | Aleksandr Ivanyushin | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 73 | ||
66 | German Slein | DM(C) | 28 | 74 | ||
11 | Taaniel Usta | F(C) | 21 | 65 | ||
35 | Aleksandr Kraizmer | GK | 23 | 70 | ||
16 | Sergei Kondrattsev | HV,DM(C) | 22 | 75 | ||
21 | Mark Maksimkin | HV(PC),DM(C) | 21 | 72 | ||
22 | Jegor Zuravljov | DM,TV,AM(C) | 18 | 65 | ||
77 | Denis Polyakov | DM(C),TV(TC) | 32 | 73 |