Full Name: Samuel Luke Gwynne
Tên áo: GWYNNE
Vị trí: TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Dec 17, 1987)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2014 | Hereford FC | 70 |
Sep 11, 2014 | Hereford FC | 70 |
Oct 2, 2013 | Hereford FC | 70 |
Aug 30, 2011 | Hereford FC | 70 |
Apr 6, 2009 | Hereford FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andy Williams | AM(PT),F(PTC) | 37 | 71 | |||
Adam Rooney | F(C) | 36 | 67 | |||
17 | AM,F(PT) | 34 | 66 | |||
Paul Downing | HV(C) | 32 | 73 | |||
Nathan Cameron | HV(C) | 32 | 67 | |||
10 | Tyrone Barnett | F(C) | 38 | 70 | ||
Miles Storey | AM(PT),F(PTC) | 30 | 74 | |||
Lawson D'Ath | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | |||
Ryan Lloyd | TV(C),AM(PTC) | 30 | 67 | |||
Jordan Cranston | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 | |||
Jordan Lyden | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Kyle Howkins | HV(C) | 28 | 67 | |||
Jason Cowley | F(C) | 28 | 69 | |||
Camron Mcwilliams | HV,DM(C) | 22 | 60 | |||
Yusifu Ceesay | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 23 | 68 |