?
Ismaël FOFANA

Full Name: Ismaël Beko Fofana

Tên áo: FOFANA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 36 (Sep 8, 1988)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2024FC Alashkert78
Nov 24, 2022FC Alashkert78
Aug 20, 2022FC Alashkert78
Jul 28, 2021FC Alashkert78
Feb 4, 2019Zira FK78

FC Alashkert Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Taron VoskanyanTaron VoskanyanHV,DM(C)3178
Stefan AškovskiStefan AškovskiHV,DM,TV(T),AM(PT)3279
10
David KhurtsidzeDavid KhurtsidzeHV,DM,TV(C)3176
Gustavo MarmentiniGustavo MarmentiniAM(PTC)3077
98
Mimito BiaiMimito BiaiTV,AM(C)2677
Vadym ParamonovVadym ParamonovHV(C)3378
8
Sergey IvanovSergey IvanovTV(C),AM(PTC)2776
70
João WilliamJoão WilliamHV(C)2872
23
Petros AvetisyanPetros AvetisyanTV(C),AM(TC)2876
99
Yeison RacinesYeison RacinesAM(PT),F(PTC)2676
77
Valerio VimercatiValerio VimercatiGK2973
19
Vaspurak MinasyanVaspurak MinasyanHV(PTC)3072
21
Haggai KatohHaggai KatohTV,AM(C)2572
Vsevolod ErmakovVsevolod ErmakovGK2873
71
Anatoliy AyvazovAnatoliy AyvazovGK2870
1
Vlad ChatuntsVlad ChatuntsGK2260
4
Annan MensahAnnan MensahHV(PC),DM,TV(C)2872
2
Serob GrigoryanSerob GrigoryanHV,DM,TV(T)2973
20
Yuri GareginyanYuri GareginyanHV(P),DM,TV(PC)3073
88
Aram KocharyanAram KocharyanHV(P),DM,TV(C)2872
7
Karen NalbandyanKaren NalbandyanTV,AM(C)2270
Narek ManukyanNarek ManukyanAM(PTC),F(PT)2067