Full Name: Jimmy Bermúdez Valencia
Tên áo: BERMÚDEZ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Dec 16, 1987)
Quốc gia: Equatorial Guinea
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 31, 2020 | CD Olmedo | 78 |
Aug 31, 2020 | CD Olmedo | 78 |
Aug 14, 2018 | Atlético FC | 78 |
Feb 19, 2018 | Aguilas Doradas | 78 |
Feb 2, 2018 | Aguilas Doradas | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Miguel Segura | HV,DM(T) | 33 | 76 | |||
Lucas Pugh | F(PTC) | 30 | 75 | |||
Ángel Viotti | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 78 | |||
Jipson Orovio | HV,DM(C) | 27 | 65 | |||
Joffre Monrroy | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | |||
Andrés Quiñonez | GK | 26 | 68 | |||
Jeremy Batioja | AM,F(T) | 21 | 64 | |||
Nefer Moreira | HV(TC) | 27 | 60 | |||
Enner Cortez | HV(C) | 22 | 62 | |||
Washington de Jesus | HV(PC) | 30 | 62 | |||
Joel Almache | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 70 | |||
Ronal Jiménez | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Robert Toloza | GK | 29 | 70 |